Có 2 kết quả:

光气 guāng qì ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ光氣 guāng qì ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) phosgene COCl2, a poisonous gas
(2) carbonyl chloride

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) phosgene COCl2, a poisonous gas
(2) carbonyl chloride

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0